Có 2 kết quả:
撐拒 chēng jù ㄔㄥ ㄐㄩˋ • 撑拒 chēng jù ㄔㄥ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to struggle
(3) to sustain
(2) to struggle
(3) to sustain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to resist
(2) to struggle
(3) to sustain
(2) to struggle
(3) to sustain
Bình luận 0